Có 2 kết quả:

双人 shuāng rén ㄕㄨㄤ ㄖㄣˊ雙人 shuāng rén ㄕㄨㄤ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) two-person
(2) double
(3) pair
(4) tandem

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) two-person
(2) double
(3) pair
(4) tandem

Bình luận 0